Đọc nhanh: 邀请信 (yêu thỉnh tín). Ý nghĩa là: thư mời.
Ý nghĩa của 邀请信 khi là Danh từ
✪ thư mời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邀请信
- 我们 邀请 你 来 致辞
- Chúng tôi mời bạn đến đọc lời chào mừng.
- 他 推辞 了 这个 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời này.
- 他 推辞 了 我 的 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi.
- 他 在 办 酒席 邀请 亲戚朋友
- Anh ấy đang mở tiệc mời họ hàng và bạn bè.
- 请 及时 查照 信息
- Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.
- 既然 你 邀请 了 , 恭敬不如从命
- Vì bạn đã mời, tôi xin nghe theo lời bạn.
- 请 给 我 详细 的 信息
- Vui lòng cho tôi thông tin chi tiết.
- 按 惯例 , 雇员 的 配偶 受到 了 邀请
- Theo thông lệ, vợ/chồng của nhân viên đều được mời.
- 谢谢 你 的 盛情 邀请
- Cảm ơn lời mời đầy nồng hậu của bạn.
- 请 即 赐 复 ( 要求 回信 的 客套话 )
- mong được hồi âm ngay.
- 邀功请赏
- tranh công lãnh thưởng
- 应 老师 的 邀请 , 他 去 办公室
- Nhận lời mời của giáo viên, anh đến văn phòng.
- 他 邀请 我们 干杯
- Anh ấy mời chúng tôi nâng ly.
- 他 被 邀请 参加 会议
- Anh ấy được mời tham gia hội nghị.
- 他 被 邀请 去 参加 剪彩 典礼
- Anh ấy được mời đến dự lễ cắt băng khánh thành.
- 你们 是 在 举行 选美 比赛 吗 没 邀请 我
- Bạn có một cuộc thi sắc đẹp và đã không mời tôi
- 请 提供 有关 信息
- Vui lòng cung cấp thông tin liên quan.
- 他 被 邀请 裁判 比赛
- Anh ấy được mời để làm trọng tài cho trận đấu.
- 请 帮 我 打 一份 介绍信
- Xin hãy giúp tôi cấp một bức thư giới thiệu.
- 我们 要 写信 邀请 她
- Chúng tôi cần viết thư mời cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邀请信
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邀请信 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
请›
邀›