Đọc nhanh: 遮瑕霜 (già hà sương). Ý nghĩa là: Kem che khuyết điểm.
Ý nghĩa của 遮瑕霜 khi là Danh từ
✪ Kem che khuyết điểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮瑕霜
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 遮不住 内心 的 喜悦
- Giấu không nổi niềm vui sướng trong lòng.
- 极力 遮掩 内心 的 不安
- cố che giấu nỗi lo lắng trong lòng
- 这个 系统 有 安全 瑕疵
- Hệ thống này có lỗ hổng an ninh.
- 汽车玻璃 上结 了 一层 霜
- Trên kính xe có một lớp sương giá.
- 巨石 遮拦 住 了 溪流
- Đá lớn cản trở dòng suối.
- 凛若冰霜
- lạnh như băng
- 凛若冰霜
- lạnh như băng.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 沙滩 上 有 许多 遮阳篷
- Trên bãi biển có nhiều cái dù che nắng.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 珍珠 有 瑕 , 也 是 美
- Ngọc trai có tì, cũng rất đẹp.
- 防风林 可以 遮拦 大风
- rừng chắn gió có thể chắn gió to.
- 你 把 头巾 展示 做 得 完美无瑕
- Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.
- 白璧微瑕
- ngọc trắng có tì; ngọc lành có vết.
- 遮瑕膏 基本上 都 遮住 了
- Dù sao thì kem che khuyết điểm cũng che phủ được hầu hết.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遮瑕霜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遮瑕霜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瑕›
遮›
霜›