Đọc nhanh: 造纸行业 (tạo chỉ hành nghiệp). Ý nghĩa là: ngành công nghiệp giấy.
Ý nghĩa của 造纸行业 khi là Danh từ
✪ ngành công nghiệp giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造纸行业
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 造次行事
- hành động lỗ mãng
- 娱乐 行业 正在 快速 发展
- Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 她 放弃 教书 的 职业 改行 当 了 秘书
- Cô từ bỏ sự nghiệp giảng dạy và đổi nghề trở thành thư ký.
- 照 图纸 进行 施工
- Tiến hành thi công theo bản vẽ.
- 报纸 发行人 在 这儿 吗
- Trường học không phải là nhà xuất bản ở đây sao?
- 造纸 作坊
- xưởng làm giấy
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 科技 行业
- Ngành khoa học kỹ thuật.
- 企业 致力 造 专业 才
- Doanh nghiệp cố gắng đào tạo nhân tài chuyên nghiệp.
- 企业 暂停营业 进行 整顿
- Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.
- 畜牧业 放养 家畜 的 行业
- Ngành chăn nuôi gia súc tự do trong tự nhiên.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 行业 晟 隆 前景 广阔
- Ngành nghề thịnh vượng, triển vọng rộng lớn.
- 平行作业
- công việc tiến hành song song.
- 她 是 我们 行业 的 同行
- Cô ấy là người cùng ngành với chúng tôi.
- 试行 制造
- chế tạo thử.
- 她 的 创造 改变 了 行业
- Thành tựu của cô ấy đã thay đổi ngành công nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 造纸行业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 造纸行业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
纸›
行›
造›