Đọc nhanh: 通风罩 (thông phong tráo). Ý nghĩa là: Cái chụp thông gió.
Ý nghĩa của 通风罩 khi là Danh từ
✪ Cái chụp thông gió
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通风罩
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 开通 风气
- làm thoáng khí。
- 通风设备
- thiết bị thông gió
- 把 窗子 打开 , 通通风
- mở cửa sổ ra cho thoáng khí.
- 通风报信
- bắn tin; mật báo
- 通风报信
- hé lộ tin tức
- 这些 窗户 采光 及 通风 性能 良好
- Các cửa sổ này có hiệu suất tốt về cung cấp ánh sáng và thông gió.
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
- 这 屋子 不 通风 , 闹 得 很
- ngôi nhà này không thoáng gió, oi bức quá.
- 请 打开 电风扇 让 房间 通风
- Mở quạt điện lên cho thông thoáng căn phòng.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通风罩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通风罩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm罩›
通›
风›