Đọc nhanh: 通讯协定 (thông tấn hiệp định). Ý nghĩa là: giao thức liên lạc.
Ý nghĩa của 通讯协定 khi là Danh từ
✪ giao thức liên lạc
communications protocol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通讯协定
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 停战协定
- hiệp định đình chiến
- 关税 协定
- hiệp định về thuế quan.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
- 破坏 协定
- làm trái hiệp định.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 应该 协定 一个 共同 的 纲领
- phải định ra một cương lĩnh chung.
- 贸易协定
- hiệp định mậu dịch.
- 缔结 贸易协定
- ký kết hiệp định mậu dịch.
- 双方 签订 停战协定
- Hai bên ký kết thỏa thuận đình chiến.
- 通讯 的 发展 改变 了 生活
- Sự phát triển của thông tin đã thay đổi cuộc sống.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 君子协定 通常 不能 在 法律 上 得以 强制执行
- Thỏa thuận của người quý tộc thường không thể áp dụng bắt buộc theo luật pháp.
- 董事会 注意 到 维持 有效 通讯 的 需要 , 因此 决定 建立 一个 新 的 通信网
- Ban giám đốc nhận thấy sự cần thiết để duy trì một hệ thống liên lạc hiệu quả, vì vậy quyết định thành lập một mạng thông tin mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通讯协定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通讯协定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm协›
定›
讯›
通›