Đọc nhanh: 逐退 (trục thối). Ý nghĩa là: đẩy lui.
Ý nghĩa của 逐退 khi là Động từ
✪ đẩy lui
repulse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逐退
- 退隐 林泉
- rút về ở ẩn.
- 退隐 山林
- ở ẩn trong rừng núi.
- 托故 早退
- tìm cớ về sớm
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 员工 被 辞退 了
- Nhân viên đã bị sa thải.
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 他 不想 辞退 任何 机会
- Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.
- 伤亡 太 大 我们 不得不 撤退
- Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.
- 年老 告退
- xin từ chức vì tuổi cao.
- 追逐 野兽
- đuổi theo dã thú; đuổi theo thú hoang.
- 退坡 思想
- tư tưởng thụt lùi
- 心情 逐渐 趋艾稳
- Tâm trạng dần dần ổn định.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 因 病 退学
- nghỉ học vì bệnh.
- 留个 退路
- để chỗ quay về; chừa lại con đường lui.
- 后退 两步
- lùi về sau hai bước
- 家庭 能源 消费 逐年 增加
- Mức tiêu thụ năng lượng gia đình tăng dần.
- 热度 在 逐渐 地 减退
- Nhiệt độ đang dần giảm bớt.
- 公司业绩 逐渐 地 退步
- Thành tích công ty thụt lùi dần dần.
- 我们 必须 在 12 点前 退房
- Chúng ta phải trả phòng trước 12 giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逐退
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逐退 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm退›
逐›