透雕 tòudiāo

Từ hán việt: 【thấu điêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "透雕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thấu điêu). Ý nghĩa là: một kiểu điêu khắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 透雕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 透雕 khi là Danh từ

một kiểu điêu khắc

雕塑的一种,在浮雕的基础上,镂空其背景部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透雕

  • - 只有 zhǐyǒu 微细 wēixì 粒子 lìzǐ 穿透 chuāntòu dào fèi 深部 shēnbù

    - Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.

  • - 汗水 hànshuǐ 浸透 jìntòu le 衬衫 chènshān

    - Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.

  • - 汗水 hànshuǐ tòu le 毛巾 máojīn

    - Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.

  • - 汗水 hànshuǐ 渗透 shèntòu le 衣服 yīfú

    - Mồ hôi thấm vào quần áo.

  • - 沙雕 shādiāo

    - Ảnh tấu hề

  • - 一尊 yīzūn 湿婆 shīpó de 雕像 diāoxiàng

    - Một bức tượng của Shiva.

  • - shuǐ 渗透 shèntòu 石灰石 shíhuīshí 形成 xíngchéng 洞穴 dòngxué

    - Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.

  • - 遍身 biànshēn 湿透 shītòu le

    - Anh ta bị ướt khắp người.

  • - 眼里 yǎnlǐ 透着 tòuzhe 伤痛 shāngtòng

    - Trong mắt cô ấy lộ ra sự đau thương.

  • - 沙雕 shādiāo

    - Cái đồ xàm xí.

  • - 老人 lǎorén 眼中 yǎnzhōng 透着 tòuzhe 喜悦 xǐyuè

    - Trong mắt người già lộ ra sự vui mừng.

  • - 喜悦 xǐyuè 透过 tòuguò de 笑容 xiàoróng 展现 zhǎnxiàn

    - Niềm vui hiện ra qua nụ cười của cô ấy.

  • - 玻璃窗 bōlíchuāng 透亮儿 tòuliàngér

    - ánh sáng xuyên qua cửa kính

  • - 透过 tòuguò 玻璃 bōlí 看到 kàndào 天空 tiānkōng

    - Nhìn thấy bầu trời qua kính.

  • - 这个 zhègè 玻璃 bōlí shì 半透明 bàntòumíng de

    - Tấm kính này là bán trong suốt.

  • - 阳光 yángguāng 透过 tòuguò 玻璃窗 bōlíchuāng 照进来 zhàojìnlái

    - Ánh mặt trời chiếu xuyên qua cửa kính.

  • - 他们 tāmen 钻透 zuāntòu le 几层 jǐcéng 岩石 yánshí 寻找 xúnzhǎo 石油 shíyóu

    - Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.

  • - 通透 tōngtòu 世界 shìjiè

    - Nhìn thấu thế giới

  • - 透漏 tòulòu 消息 xiāoxi

    - làm lộ tin tức

  • - 光线 guāngxiàn cóng 窗户 chuānghu 透进来 tòujìnlái

    - Ánh sáng chiếu vào qua cửa sổ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 透雕

Hình ảnh minh họa cho từ 透雕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 透雕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Tòu
    • Âm hán việt: Thấu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHDS (卜竹木尸)
    • Bảng mã:U+900F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BROG (月口人土)
    • Bảng mã:U+96D5
    • Tần suất sử dụng:Cao