Đọc nhanh: 透雕 (thấu điêu). Ý nghĩa là: một kiểu điêu khắc.
Ý nghĩa của 透雕 khi là Danh từ
✪ một kiểu điêu khắc
雕塑的一种,在浮雕的基础上,镂空其背景部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透雕
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 他 遍身 湿透 了
- Anh ta bị ướt khắp người.
- 她 眼里 透着 伤痛
- Trong mắt cô ấy lộ ra sự đau thương.
- 你 个 沙雕
- Cái đồ xàm xí.
- 老人 眼中 透着 喜悦
- Trong mắt người già lộ ra sự vui mừng.
- 喜悦 透过 她 的 笑容 展现
- Niềm vui hiện ra qua nụ cười của cô ấy.
- 玻璃窗 透亮儿
- ánh sáng xuyên qua cửa kính
- 透过 玻璃 看到 天空
- Nhìn thấy bầu trời qua kính.
- 这个 玻璃 是 半透明 的
- Tấm kính này là bán trong suốt.
- 阳光 透过 玻璃窗 照进来
- Ánh mặt trời chiếu xuyên qua cửa kính.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 通透 世界
- Nhìn thấu thế giới
- 透漏 消息
- làm lộ tin tức
- 光线 从 窗户 透进来
- Ánh sáng chiếu vào qua cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 透雕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 透雕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm透›
雕›