Đọc nhanh: 适子 (thích tử). Ý nghĩa là: thích tử.
Ý nghĩa của 适子 khi là Danh từ
✪ thích tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 适子
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 这张 桌子 个子 适中
- Chiếc bàn này có kích thước trung bình.
- 这个 面子 适合 做 糕点
- Bột này phù hợp để làm bánh.
- 挑选 合适 的 栽子
- Chọn hạt giống phù hợp.
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 这种 食 适合 小兔子
- Loại thức ăn này thích hợp cho thỏ con.
- 这 本书 适合 孩子 们
- Cuốn sách này phù hợp với trẻ em.
- 这样 粗细 的 沙子 最合适
- độ mịn của hạt cát như thế này là được rồi.
- 这块 板子 的 厚薄 正合适
- độ dày của tấm ván này rất hợp.
- 这袋 粗 沙子 适合 做 建筑
- Túi cát thô này phù hợp để xây dựng.
- 这个 盒子 的 尺寸 刚好 合适
- Kích thước của chiếc hộp này vừa vặn.
- 链子 的 长度 刚好 , 拴 小狗 很 合适
- Chiều dài của sợi dây xích vừa tốt, rất thích hợp để xích chó.
- 猪 蹄子 很 适合 炖汤
- Chân giò lợn rất hợp để nấu canh.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 适子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 适子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
适›