Đọc nhanh: 退关 (thối quan). Ý nghĩa là: đóng cửa, container hoặc hàng gửi không được vận chuyển trên tàu hoặc máy bay dự kiến.
Ý nghĩa của 退关 khi là Động từ
✪ đóng cửa, container hoặc hàng gửi không được vận chuyển trên tàu hoặc máy bay dự kiến
shut-out, container or consigment not carried on the intended vessel or aircraft
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退关
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 退隐 林泉
- rút về ở ẩn.
- 退稳 林下
- nơi ở lúc về hưu.
- 奶奶 把关 火给 忘 了
- Bà nội quên tắt bếp rồi.
- 退隐 山林
- ở ẩn trong rừng núi.
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 托故 早退
- tìm cớ về sớm
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 姨妈 很 关心 我
- Dì rất quan tâm đến tôi.
- 我 和 姨子 关系 很 好
- Quan hệ của tôi với dì rất tốt.
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 员工 被 辞退 了
- Nhân viên đã bị sa thải.
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 他 不想 辞退 任何 机会
- Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.
- 她 在 关键时刻 没有 退缩
- Lúc quan trọng, cô ấy sẽ không chùn bước.
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 退关
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 退关 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
退›