Đọc nhanh: 追索 (truy tác). Ý nghĩa là: yêu cầu thanh toán, khám phá, tống tiền.
Ý nghĩa của 追索 khi là Động từ
✪ yêu cầu thanh toán
to demand payment
✪ khám phá
to explore
✪ tống tiền
to extort
✪ theo đuổi
to pursue
✪ tìm kiếm
to seek
✪ để theo dõi
to trace
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追索
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 追根究底
- truy tìm nguồn gốc
- 追问 根由
- truy hỏi nguyên do.
- 追根溯源
- tìm nguồn gốc
- 追问 根底
- truy tìm nguồn gốc
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 乘胜追击
- thừa thắng truy kích
- 秋景 萧索 惹人愁
- Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.
- 追悼会
- lễ truy điệu
- 追悼 死难 烈士
- truy điệu các chiến sĩ tử nạn.
- 侦探 追踪 案件 的 线索
- Thám tử theo dõi manh mối của vụ án.
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 追索
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 追索 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm索›
追›