Đọc nhanh: 迢迢 (điều điều). Ý nghĩa là: xa xôi; xa xăm, dằng dặc. Ví dụ : - 千里迢迢 xa xôi vạn dặm
Ý nghĩa của 迢迢 khi là Tính từ
✪ xa xôi; xa xăm
形容路途遥远
- 千里迢迢
- xa xôi vạn dặm
✪ dằng dặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迢迢
- 路途 迢远
- đường xá xa xôi
- 千里迢迢
- xa xôi vạn dặm
- 关山迢递
- đường núi dằng dặc.
Hình ảnh minh họa cho từ 迢迢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迢迢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm迢›