Đọc nhanh: 近人 (cận nhân). Ý nghĩa là: người thời nay, người gần gũi; người thân thiết.
Ý nghĩa của 近人 khi là Danh từ
✪ người thời nay
近代的或现代的人
✪ người gần gũi; người thân thiết
跟自己关系比较近的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近人
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 平易近人
- giản dị dễ gần gũi.
- 和易近人
- dịu hiền dễ gần
- 两人 年龄 相近
- tuổi tác hai người xấp xỉ gần bằng nhau.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 本村 民兵 将近 一百 人
- dân binh trong thôn có đến gần một trăm người.
- 不要 靠近 那 凶人
- Đừng lại gần tên ác độc đó.
- 找 侧近 的 人 打听一下
- kiếm người ở gần nghe ngóng một chút
- 人无远虑 , 必有近忧
- người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.
- 港口 附近 的 兵站 被 敌人 炸毁 了
- Trạm quân sự gần cảng bị địch phá hủy.
- 那 人 名气 大 , 远近闻名
- Người đó danh tiếng lớn, nổi tiếng xa gần.
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 希尔 夫人 不会 客 但 近亲 除外
- Bà Helfer không khách sáo, trừ trường hợp là người thân gần.
- 人员 最近 略有 增补
- nhân viên gần đây có tăng thêm một ít.
- 他 一脸 怒气 , 让 别人 不敢 靠近
- Mặt anh ấy đầy vẻ tức giận, khiến người khác không dám lại gần.
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 亲切 之 人 容易 接近
- Người thân thiện dễ tiếp cận.
- 这位 老人 已近 九旬
- Người già này đã gần 90 tuổi.
- 她 和 家人 非常 亲近
- Cô ấy rất thân thiết với gia đình.
- 两人 坐 得 十分 靠近
- Hai người ngồi dựa sát vào nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 近人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
近›