Đọc nhanh: 迎水面 (nghênh thuỷ diện). Ý nghĩa là: mặt hứng nước.
Ý nghĩa của 迎水面 khi là Danh từ
✪ mặt hứng nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迎水面
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 荷叶 漂浮 在 水面 上
- Lá sen nổi trên mặt nước.
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 叶子 在 水面 上 漂着
- Lá trôi lềnh bềnh trên mặt nước.
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 湖泊 水面 很 宁静
- Mặt nước hồ rất yên tĩnh.
- 水面 上 波光 粼辉
- Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.
- 背山面水
- sau lưng là núi, trước mặt là nước.
- 西北风 正 迎面 儿 刮 着
- gió tây bắc thổi thốc vào mặt
- 微风 吹过 , 水面 起 了 微波
- Gió nhẹ thổi qua, mặt nước nổi gợn sóng.
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 迎面 一阵 狂风 把 我 挂 得 倒退 了 好几步
- trận cuồng phong trước mặt thổi tôi lùi lại mấy bước.
- 烤面包 和 烧 开水 不算
- Bánh mì nướng và nước đun sôi không được tính.
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 沸腾 的 水 可以 用来 煮 面条
- Nước sôi có thể dùng để nấu mì.
- 柳枝 拂 过水面
- Cành liễu lướt nhẹ qua mặt nước.
- 树叶 浮在 水面 上
- Lá cây nổi trên mặt nước.
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迎水面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迎水面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
迎›
面›