Đọc nhanh: 迎客松 (nghênh khách tùng). Ý nghĩa là: Cây thông chào mừng, biểu tượng của núi Huang 黃山.
Ý nghĩa của 迎客松 khi là Danh từ
✪ Cây thông chào mừng, biểu tượng của núi Huang 黃山
Greeting Pine, symbol of Mt Huang 黃山 [Huáng shān]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迎客松
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 松萝
- cây tùng la.
- 鬅松
- tóc xoã.
- 松树 属于 松科
- Cây thông thuộc họ tùng.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 我们 在 门口 迎接 客人
- Chúng tôi đứng ở cửa để đón khách.
- 欢迎 远方 来客
- chào mừng khách từ phương xa đến.
- 在 宾馆 门口 迎候 宾客
- Chờ đón tân khách trước cửa nhà khách.
- 他们 站 在 门口 欢迎 客人
- Họ đứng ở cửa đón khách.
- 展销 的 新 产品 受到 国内外 客户 的 欢迎
- Bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước.
- 我们 去 车站 迎接 客人
- Chúng tôi đến ga để đón khách.
- 该 航线 深受 旅客 欢迎
- Tuyến đường bay này rất được hành khách ưa chuộng.
- 欢迎 各地 客人 光临
- Hoan nghênh các vị lữ khách từ khắp nơi đến đây.
- 老街 又 迎来 了 新 客户
- Phố cũ lại đón những cư dân mới.
- 降价 拍卖 商品 受欢迎
- Hàng hóa bán hạ giá rất được ưa chuộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迎客松
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迎客松 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
松›
迎›