Đọc nhanh: 运算式 (vận toán thức). Ý nghĩa là: (toán học.) biểu thức (số học, Boolean, v.v.).
Ý nghĩa của 运算式 khi là Danh từ
✪ (toán học.) biểu thức (số học, Boolean, v.v.)
(math.) expression (arithmetic, Boolean etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运算式
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 这个 卦 被 用来 测算 运势
- Quẻ này được sử dụng để đoán vận may.
- 公司 打算 在 四 月底 举办 春季 运动会
- Công ty dự kiến tổ chức các hoạt động thể thao mùa xuân vào cuối tháng 4.
- 乘法 运算 的 结果 是积
- Kết quả của phép nhân là tích.
- 信贷 是 指以 偿还 和 付息 为 条件 的 价值 运动 形式
- Tín dụng là hình thức vận động của giá trị có điều kiện hoàn trả và trả lãi.
- 佣金 计算 方式 已 变更
- Cách tính hoa hồng đã thay đổi.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 该 设计 支持 自主 运算 自 愈合 能力
- Thiết kế này hỗ trợ khả năng tính toán tự động và khả năng tự phục hồi.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 今天 的 课题 是 数学 运算
- Chủ đề hôm nay là các phép toán.
- 地下铁道 开始 正式 运营
- đường sắt ngầm bắt đầu chính thức hoạt động.
- 运输 费用 已经 计算 在内
- Chi phí vận chuyển đã được tính vào.
- 这种 投资 方式 很 划算
- Cách đầu tư này rất có lợi.
- 这 批货 因为 货源 紧张 , 我们 打算 分批 装运 , 您 认为 合适 吗 ?
- Vì nguồn hàng eo hẹp nên chúng tôi dự định chia đợt vận chuyển, ông thấy có thích hợp không?
- 他 想 算命 看看 运气
- Anh ấy muốn xem bói để kiểm tra vận may.
- 这是 加仑 与 升 的 换算 公式
- Đây là công thức chuyển đổi giữa gallon và xăng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运算式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运算式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
算›
运›