Đọc nhanh: 迈赫迪军 (mại hách địch quân). Ý nghĩa là: Quân đội Mahdi, dân quân vũ trang người Shia của Iraq do Moqtada Sadr chỉ huy.
Ý nghĩa của 迈赫迪军 khi là Danh từ
✪ Quân đội Mahdi, dân quân vũ trang người Shia của Iraq do Moqtada Sadr chỉ huy
Mahdi army, Iraqi Shia armed militia led by Moqtada Sadr
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迈赫迪军
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 迈阿密 来 的
- Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi từ Miami.
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 车道 上 停 的 迈巴赫 是 你 的 吗
- Đó có phải là chiếc Maybach của bạn trên đường lái xe không?
- 迈巴赫 的 最新款 57s 是 其 系列 车型 的 行为 款
- Những chiếc 57 này của Maybach là mô hình mới nhất của dòng xe này.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迈赫迪军
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迈赫迪军 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
赫›
迈›
迪›