Đọc nhanh: 过场 (quá trường). Ý nghĩa là: đi ngang qua sân khấu (nhân vật kịch), cảnh nối (hai tình tiết kịch lại với nhau), lướt qua; đi lướt qua.
Ý nghĩa của 过场 khi là Động từ
✪ đi ngang qua sân khấu (nhân vật kịch)
戏曲中角色上场后,不多停留,就穿过舞台从另一侧下场
✪ cảnh nối (hai tình tiết kịch lại với nhau)
戏剧中用来贯串前后情节的简短表演
✪ lướt qua; đi lướt qua
见〖走过场〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过场
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 战士 们 在 战场 上 拼过 命
- Chiến sĩ từng liều mạng trên chiến trường.
- 这场 比赛 玩得 不 过瘾
- Trận đấu này chơi không đã.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 怕 万一 错过 航班 , 提前 到 机场
- Để phòng trường hợp lỡ chuyến bay, đến sân bay sớm.
- 马路上 经过 一场 暴风雨 的 冲洗 , 好像 格外 干净 了
- qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
- 马群 向 草场 奔跑 过来
- Đàn ngựa chạy nhanh về phía đồng cỏ.
- 是 那种 能 把 去 朋友 家过夜 变成 石刑 现场 的 人
- Loại người biến một giấc ngủ thành một kẻ ném đá.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 我 当时 在场 , 目睹 了 事情 的 经过
- Tôi lúc đó có mặt tại hiện trường, chính mắt thấy những gì sự việc diễn ra.
- 不管 在 什么 场合 , 他 从没 犯过 憷
- cho dù trong bất cứ trường hợp nào, anh ấy cũng không lo sợ
- 优质品 透过 市场
- Sản phẩm chất lượng đi vào thị trường.
- 假冒 商品 透过 市场
- Hàng giả thâm nhập vào thị trường.
- 通过 网络营销 扩大 市场
- Mở rộng thị trường thông qua tiếp thị trực tuyến.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 那个 穿 黑衣服 的 男人 没 通过 机场 的 安检
- Người đàn ông mặc đồ đen đó đã không vượt qua kiểm tra an ninh tại sân bay
- 我 指挥 着 一辆 水上 摩托艇 穿过 了 一场 雷雨
- Tôi đã chỉ huy một chiếc mô tô nước vượt qua cơn bão điện
- 他 的 视线 扫 过 全场
- Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.Ánh mắt của anh ấy quét qua toàn bộ sân khấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
过›