Đọc nhanh: 达姆弹 (đạt mỗ đạn). Ý nghĩa là: đạn Đum-đum (Đumđum là tên nhà máy sản xuất vũ khí của Anh ở Ấn Độ lần đầu tiên sản xuất ra loại đạn này, đầu đạn này sau khi đi vào cơ thể mới phát nổ, làm bị thương nặng. Công ước quốc tế cấm sử dụng.).
Ý nghĩa của 达姆弹 khi là Danh từ
✪ đạn Đum-đum (Đumđum là tên nhà máy sản xuất vũ khí của Anh ở Ấn Độ lần đầu tiên sản xuất ra loại đạn này, đầu đạn này sau khi đi vào cơ thể mới phát nổ, làm bị thương nặng. Công ước quốc tế cấm sử dụng.)
枪弹的一种,弹头射入身体后 炸裂,造成重创国际公约禁止使用因首先是英国人在印度达姆达姆 (Dumdum) 的兵工厂制造而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达姆弹
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 我 弟弟 喜欢 弹钢琴
- Em trai tôi thích đánh piano.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
- 我 向 你 表达 深切 的 谢意
- Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 达姆弹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 达姆弹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姆›
弹›
达›