Đọc nhanh: 边角科 (biên giác khoa). Ý nghĩa là: các mảnh và mảnh còn sót lại (của công nghiệp, vật liệu).
Ý nghĩa của 边角科 khi là Danh từ
✪ các mảnh và mảnh còn sót lại (của công nghiệp, vật liệu)
leftover bits and pieces (of industrial, material)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边角科
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 边缘学科
- khoa học liên ngành
- 科技 扮演着 关键 角色
- Công nghệ đóng vai trò then chốt.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 桌子 的 一角 撇向 了 右边
- Một góc của cái bàn nghiêng về phía bên phải.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 外科手术 是 台 独角戏
- Phẫu thuật là một hành động đơn lẻ.
- 你 的 书 在 这边
- Sách của bạn ở bên này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 边角科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 边角科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm科›
角›
边›