Đọc nhanh: 边地 (biên địa). Ý nghĩa là: vùng biên cương; vùng biên giới; nơi xa xôi.
Ý nghĩa của 边地 khi là Danh từ
✪ vùng biên cương; vùng biên giới; nơi xa xôi
边远的地区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边地
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 一边 听 音乐 一边 扫地
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa quét sàn.
- 里边 有 地儿 , 请 里边 坐
- bên trong có chỗ ngồi, xin mời vào trong ngồi.
- 边沿 地带
- vùng biên cương
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 深秋 早晨 无边无际 的 白雾 笼罩着 大地
- Buổi sáng cuối thu, những giọt sương trắng mênh mông bao trùm lấy mặt đất.
- 垸 田 ( 在 湖边 淤积 的 地方 作成 的 圩田 )
- ruộng trong bờ đê
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 他 住 在 边 鄙 地区
- Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.
- 陆地 边界 因 战争 而 改变
- Biên giới đất liền thay đổi do chiến tranh.
- 村庄 零零落落 地 散布 在 河边
- thôn trang nằm rải rác bên bờ sông.
- 旁边 是 草地
- Bên cạnh là bãi cỏ.
- 小王 一边 忙不迭 地 和 同学 抢 桃子 吃 , 一边 和 我 闲聊
- Tiểu Vương vừa vội vàng cùng bạn học tranh đào ăn, vừa nói chuyện phiếm với tôi.
- 军队 在 边境地区 驻扎
- Quân đội đóng quân ở khu vực biên giới.
- 周边 的 地区 正在 开发
- Khu vực xung quanh đang được phát triển.
- 他 被 放到 边远地区 了
- Anh ấy bị đày đến vùng xa xôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 边地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 边地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
边›