Đọc nhanh: 边境地区 (biên cảnh địa khu). Ý nghĩa là: khu vực biên giới.
Ý nghĩa của 边境地区 khi là Danh từ
✪ khu vực biên giới
border area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边境地区
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 戍边 ( 驻防 边境 )
- đóng giữ nơi biên cương.
- 里边 有 地儿 , 请 里边 坐
- bên trong có chỗ ngồi, xin mời vào trong ngồi.
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 边境贸易
- mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
- 边沿 地带
- vùng biên cương
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 士兵 们 荷枪实弹 , 保卫 边境
- Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 他 住 在 边 鄙 地区
- Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.
- 军队 在 边境地区 驻扎
- Quân đội đóng quân ở khu vực biên giới.
- 周边 的 地区 正在 开发
- Khu vực xung quanh đang được phát triển.
- 他 被 放到 边远地区 了
- Anh ấy bị đày đến vùng xa xôi.
- 教育 普及 到 了 边远地区
- Giáo dục đã phổ cập đến các khu vực xa xôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 边境地区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 边境地区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
地›
境›
边›