辫髻 biàn jì

Từ hán việt: 【biện kế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "辫髻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biện kế). Ý nghĩa là: tóc thắt bím; tóc đuôi sam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 辫髻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 辫髻 khi là Danh từ

tóc thắt bím; tóc đuôi sam

用辫子盘成的髻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辫髻

  • - 妹妹 mèimei zhā de 辫子 biànzi 特别 tèbié 好看 hǎokàn

    - Bím tóc em gái tết vô cùng đẹp.

  • - 小女孩 xiǎonǚhái de 辫子 biànzi hěn 可爱 kěài

    - Bím tóc của cô bé trông rất đáng yêu.

  • - 髽髻 zhuājì 夫妻 fūqī ( 结发夫妻 jiéfàfūqī )

    - vợ chồng kết tóc xe tơ

  • - 盘桓 pánhuán

    - búi tóc.

  • - 头发 tóufà 编成 biānchéng le 辫子 biànzi

    - Cô ấy tết tóc thành bím.

  • - 草帽 cǎomào 辫儿 biànér

    - chóp mũ rơm

  • - mǎi le 一串 yīchuàn suàn 辫子 biànzi

    - Tôi đã mua một túm tỏi tươi.

  • - 市场 shìchǎng shàng yǒu 很多 hěnduō suàn 辫子 biànzi

    - Ở chợ có rất nhiều túm tỏi.

  • - suàn 辫子 biànzi guà zài 厨房 chúfáng

    - Cô ấy treo túm tỏi trong bếp.

  • - 超市 chāoshì yǒu 很多 hěnduō suàn 辫子 biànzi 出售 chūshòu

    - Siêu thị bán nhiều túm tỏi.

  • - 女儿 nǚér 留着 liúzhe 漂亮 piàoliàng de 辫子 biànzi

    - Con gái tôi để lại bím tóc rất đẹp.

  • - de 辫子 biànzi 扎得 zhādé 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Bím tóc của cô ấy buộc rất đẹp.

  • - 袁世凯 yuánshìkǎi 刚刚 gānggang 登上 dēngshàng 皇帝 huángdì de 宝座 bǎozuò jiù 翘辫子 qiàobiànzi le

    - Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.

  • - 如何 rúhé biān 麻花 máhuā biàn

    - Cách tết bím tóc thế nào?

  • - 在编 zàibiān 辫子 biànzi

    - Cô ấy đang tết tóc.

  • - 解开 jiěkāi 辫子 biànzi 头发 tóufà shū 顺溜 shùnliū le yòu 重新 chóngxīn biān hǎo

    - cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.

  • - zhuā 小辫子 xiǎobiànzi

    - nắm đúng chỗ yếu.

  • - 女孩 nǚhái zài 梳辫子 shūbiànzi

    - Cô gái đang chải bím tóc.

  • - 喜欢 xǐhuan de 辫子 biànzi

    - Tôi thích bím tóc của cô ấy.

  • - 蝴蝶儿 húdiéér

    - búi tóc hình cánh bướm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 辫髻

Hình ảnh minh họa cho từ 辫髻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辫髻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+10 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノフフ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YJVMJ (卜十女一十)
    • Bảng mã:U+8FAB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jié
    • Âm hán việt: Cát , Kế , Kết
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHGR (尸竹土口)
    • Bảng mã:U+9AFB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình