Đọc nhanh: 辛伐他汀 (tân phạt tha đinh). Ý nghĩa là: simvastatin.
Ý nghĩa của 辛伐他汀 khi là Danh từ
✪ simvastatin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辛伐他汀
- 他 喜欢 矜功自伐
- Anh ấy thích khoe khoang công lao.
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 他 总爱 在 人前 自我 伐
- Anh ấy rất thích thể hiện bản thân.
- 他 废寝忘食 地 工作 , 非常 辛苦
- anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
- 他 一世 辛苦
- Anh ấy vất vả một đời.
- 他们 慰劳 了 辛苦 的 工人
- Họ đã thăm hỏi những người công nhân vất vả.
- 他们 因伐 而 受 封爵 位
- Họ được phong tước vì công lao.
- 他 辛勤 耕作 田地
- Anh ấy chăm chỉ canh tác ruộng đồng.
- 他 终日 出差 很 辛苦
- Anh ấy suốt ngày đi công tác rất vất vả.
- 他 工作 辛苦 出津
- Anh ấy làm việc vất vả đổ mồ hôi.
- 他 的 历程 很 艰辛
- Con đường của anh ấy rất gian khổ.
- 他 每天 辛勤 学习
- Anh ấy học tập chăm chỉ mỗi ngày.
- 他 经历 了 许多 艰辛
- Anh ấy đã trải qua nhiều đau khổ.
- 他们 的 工作 很 辛苦
- Công việc của bọn họ rất vất vả.
- 他 立下 了 许多 战伐
- Anh ấy đã lập nhiều chiến công.
- 他们 今天 去 山上 伐木
- Hôm nay họ lên núi đốn củi.
- 他 身子 挺 得 很 直 , 步伐 稳健
- Anh ấy ưỡn thẳng người, bước đi vững chãi.
- 请 体恤 他 工作 的 辛苦
- Hãy hiểu cho sự vất vả trong công việc của anh ấy.
- 他 甘于 做 这份 辛苦 的 工作
- Anh ấy tự nguyện làm công việc vất vả này.
- 他 为了 工作 早出晚归 , 非常 辛苦
- Anh ấy đi sớm về muộn vì công việc, rất vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辛伐他汀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辛伐他汀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm他›
伐›
汀›
辛›