辛伐他汀 xīn fá tātīng

Từ hán việt: 【tân phạt tha đinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "辛伐他汀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tân phạt tha đinh). Ý nghĩa là: simvastatin.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 辛伐他汀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 辛伐他汀 khi là Danh từ

simvastatin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辛伐他汀

  • - 喜欢 xǐhuan 矜功自伐 jīngōngzìfá

    - Anh ấy thích khoe khoang công lao.

  • - 说话 shuōhuà shí 流露出 liúlùchū 内心 nèixīn de 辛酸 xīnsuān

    - Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.

  • - 总爱 zǒngài zài 人前 rénqián 自我 zìwǒ

    - Anh ấy rất thích thể hiện bản thân.

  • - 废寝忘食 fèiqǐnwàngshí 工作 gōngzuò 非常 fēicháng 辛苦 xīnkǔ

    - anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.

  • - 一世 yīshì 辛苦 xīnkǔ

    - Anh ấy vất vả một đời.

  • - 他们 tāmen 慰劳 wèiláo le 辛苦 xīnkǔ de 工人 gōngrén

    - Họ đã thăm hỏi những người công nhân vất vả.

  • - 他们 tāmen 因伐 yīnfá ér shòu 封爵 fēngjué wèi

    - Họ được phong tước vì công lao.

  • - 辛勤 xīnqín 耕作 gēngzuò 田地 tiándì

    - Anh ấy chăm chỉ canh tác ruộng đồng.

  • - 终日 zhōngrì 出差 chūchāi hěn 辛苦 xīnkǔ

    - Anh ấy suốt ngày đi công tác rất vất vả.

  • - 工作 gōngzuò 辛苦 xīnkǔ 出津 chūjīn

    - Anh ấy làm việc vất vả đổ mồ hôi.

  • - de 历程 lìchéng hěn 艰辛 jiānxīn

    - Con đường của anh ấy rất gian khổ.

  • - 每天 měitiān 辛勤 xīnqín 学习 xuéxí

    - Anh ấy học tập chăm chỉ mỗi ngày.

  • - 经历 jīnglì le 许多 xǔduō 艰辛 jiānxīn

    - Anh ấy đã trải qua nhiều đau khổ.

  • - 他们 tāmen de 工作 gōngzuò hěn 辛苦 xīnkǔ

    - Công việc của bọn họ rất vất vả.

  • - 立下 lìxià le 许多 xǔduō 战伐 zhànfá

    - Anh ấy đã lập nhiều chiến công.

  • - 他们 tāmen 今天 jīntiān 山上 shānshàng 伐木 fámù

    - Hôm nay họ lên núi đốn củi.

  • - 身子 shēnzi tǐng hěn zhí 步伐 bùfá 稳健 wěnjiàn

    - Anh ấy ưỡn thẳng người, bước đi vững chãi.

  • - qǐng 体恤 tǐxù 工作 gōngzuò de 辛苦 xīnkǔ

    - Hãy hiểu cho sự vất vả trong công việc của anh ấy.

  • - 甘于 gānyú zuò 这份 zhèfèn 辛苦 xīnkǔ de 工作 gōngzuò

    - Anh ấy tự nguyện làm công việc vất vả này.

  • - 为了 wèile 工作 gōngzuò 早出晚归 zǎochūwǎnguī 非常 fēicháng 辛苦 xīnkǔ

    - Anh ấy đi sớm về muộn vì công việc, rất vất vả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 辛伐他汀

Hình ảnh minh họa cho từ 辛伐他汀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辛伐他汀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPD (人心木)
    • Bảng mã:U+4ED6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạt
    • Nét bút:ノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OI (人戈)
    • Bảng mã:U+4F10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng , Tīng , Tìng
    • Âm hán việt: Đinh
    • Nét bút:丶丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMN (水一弓)
    • Bảng mã:U+6C40
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTJ (卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9B
    • Tần suất sử dụng:Cao