Đọc nhanh: 辐射对称 (phúc xạ đối xưng). Ý nghĩa là: đối xứng xuyên tâm.
Ý nghĩa của 辐射对称 khi là Danh từ
✪ đối xứng xuyên tâm
radial symmetry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辐射对称
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 辐射
- bức xạ.
- 辐射 形
- hình tia
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 对 亲人 的 称呼
- Cách xưng hô đối với người thân.
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 把 球 射进 对手 的 球门
- Anh ấy đá bóng vào gôn của đối thủ.
- 称其 盛宴 可是 绝对 名副其实
- Nó được gọi là bữa tiệc vì một lý do rất chính đáng.
- 外观 华丽 的 对称 浴缸 适合 于 任何 现代 的 摆设
- Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.
- 对 长辈 要 有 恰当 的 称呼
- Đối với trưởng bối phải có cách xưng hô phù hợp.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 面部 表情 看起来 是 对称 的
- Nét mặt trông cân xứng.
- 我 应该 能 看出 他 脸上 表情 的 不 对称
- Tôi mong đợi được nhìn thấy sự bất đối xứng trên khuôn mặt của anh ấy.
- 南面 花园 的 布局 很 对称
- Bố cục của khu vườn phía nam rất đối xứng.
- 他 为 我们 介绍 了 花园 中 对称 的 布局
- Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi cách bố trí đối xứng trong khu vườn.
- 渣 男 是 对 坏 男人 的 称呼
- “ Tra nam” là cách xưng hô đối với đàn ông tồi.
- 他 对 每个 人 都 有 独特 的 称呼
- Anh ấy có cách gọi đặc biệt cho mỗi người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辐射对称
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辐射对称 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
射›
称›
辐›