Hán tự: 辏
Đọc nhanh: 辏 (thấu). Ý nghĩa là: tụ tập; hội tụ; tập hợp. Ví dụ : - 车船辐辏。 tập trung thuyền xe
Ý nghĩa của 辏 khi là Động từ
✪ tụ tập; hội tụ; tập hợp
形容人或物聚集象车辐集中于车毂一样也做辐辏Xem:〖辐凑〗 (fúcòu)
- 车船 辐辏
- tập trung thuyền xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辏
- 车船 辐辏
- tập trung thuyền xe
Hình ảnh minh họa cho từ 辏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm辏›