载舟覆舟 zài zhōu fù zhōu

Từ hán việt: 【tải chu phú chu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "载舟覆舟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tải chu phú chu). Ý nghĩa là: khiêng thuyền hay bị lật thuyền (thành ngữ); (nghĩa bóng) Người dân có thể ủng hộ một chế độ hoặc lật đổ nó..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 载舟覆舟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 载舟覆舟 khi là Thành ngữ

khiêng thuyền hay bị lật thuyền (thành ngữ); (nghĩa bóng) Người dân có thể ủng hộ một chế độ hoặc lật đổ nó.

to carry a boat or to overturn a boat (idiom); fig. The people can support a regime or overturn it.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载舟覆舟

  • - 飞舟 fēizhōu 竞渡 jìngdù

    - thi đua thuyền

  • - de 爱好 àihào 从下 cóngxià 国际象棋 guójìxiàngqí 到划 dàohuà 独木舟 dúmùzhōu 范围 fànwéi 很广 hěnguǎng

    - Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.

  • - 舟车劳顿 zhōuchēláodùn

    - đường đi vất vả.

  • - 破釜沉舟 pòfǔchénzhōu

    - đập nồi dìm thuyền (ví với quyết tâm cao).

  • - 龙舟竞渡 lóngzhōujìngdù

    - đua thuyền rồng.

  • - 斲木 zhuómù 为舟 wèizhōu

    - chặt cây đóng thuyền

  • - 舍舆登舟 shěyúdēngzhōu

    - rời xe lên thuyền

  • - 一叶扁舟 yíyèpiānzhōu

    - một chiếc thuyền con.

  • - 时间 shíjiān 顺流而下 shùnliúérxià 生活 shēnghuó 逆水行舟 nìshuǐxíngzhōu

    - Thời gian trôi đi, cuộc đời giương buồm ngược dòng

  • - 渔民 yúmín men 使用 shǐyòng 扁舟 piānzhōu 捕鱼 bǔyú

    - Ngư dân sử dụng thuyền nhỏ để câu cá.

  • - 他们 tāmen huà 龙舟 lóngzhōu 比赛 bǐsài

    - Họ chèo thuyền rồng thi đấu.

  • - 顺水推舟 shùnshuǐtuīzhōu

    - đẩy thuyền xuôi dòng; biết thời biết thế.

  • - 他们 tāmen zài 河上 héshàng 划着 huàzhe 一只 yīzhī 扁舟 piānzhōu

    - Họ đang chèo một con thuyền nhỏ trên sông.

  • - 舟楫 zhōují

    - mái chèo.

  • - 轻舟浮泛 qīngzhōufúfàn

    - con thuyền trôi trên mặt nước

  • - 木为 mùwèi zhōu

    - đẽo gỗ làm thuyền.

  • - 泛舟 fànzhōu 西湖 xīhú

    - chơi thuyền Hồ Tây.

  • - 失去 shīqù 方向 fāngxiàng de 行舟 xíngzhōu

    - con thuyền mất đi phương hướng

  • - 划着 huàzhe 特舟 tèzhōu 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy chèo thuyền đơn đi câu cá.

  • - 河面上 hémiànshàng yǒu 一只 yīzhī 小舟 xiǎozhōu

    - Trên sông có một chiếc thuyền nhỏ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 载舟覆舟

Hình ảnh minh họa cho từ 载舟覆舟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 载舟覆舟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノノフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBYI (竹月卜戈)
    • Bảng mã:U+821F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:á 襾 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc
    • Nét bút:一丨フ丨丨一ノノ丨ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWHOE (一田竹人水)
    • Bảng mã:U+8986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+6 nét), xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zài
    • Âm hán việt: Tái , Tại , Tải
    • Nét bút:一丨一一フ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIKQ (十戈大手)
    • Bảng mã:U+8F7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao