Hán tự: 轸
Đọc nhanh: 轸 (chẩn). Ý nghĩa là: tấm ván ngang sau xe; chiếc xe; cái xe, sao chẩn (một chòm sao trong Nhị thập bát tú), đau thương; đau xót. Ví dụ : - 轸怀 đau xót và nhớ tiếc
Ý nghĩa của 轸 khi là Từ điển
✪ tấm ván ngang sau xe; chiếc xe; cái xe
车后横木,借指车
✪ sao chẩn (một chòm sao trong Nhị thập bát tú)
二十八宿之一
Ý nghĩa của 轸 khi là Từ điển
✪ đau thương; đau xót
悲痛
- 轸 怀
- đau xót và nhớ tiếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轸
- 轸 怀
- đau xót và nhớ tiếc
Hình ảnh minh họa cho từ 轸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm轸›