Đọc nhanh: 软磁材料 (nhuyễn từ tài liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu từ mềm.
Ý nghĩa của 软磁材料 khi là Danh từ
✪ Vật liệu từ mềm
软磁材料,指的是当磁化发生在Hc不大于1000A/m,这样的材料称为软磁体。典型的软磁材料,可以用最小的外磁场实现最大的磁化强度。软磁材料(soft magnetic material)具有低矫顽力和高磁导率的磁性材料。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软磁材料
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 白头 材料
- tài liệu chưa đóng dấu
- 材料 白白 糟蹋 了 , 怪 可惜 了 儿 的
- nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 汇集 材料
- tập hợp tài liệu
- 这种 材料 的 寿命 较 短
- Loại vật liệu này có tuổi thọ khá ngắn.
- 材料 清册
- sổ tay tài liệu.
- 查对 材料
- so tài liệu.
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
- 代用 材料
- vật liệu thay thế
- 再生 材料
- vật liệu tái chế
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 绵是 一种 柔软 的 材料
- Tơ tằm là một loại vật liệu mềm mại.
- 这件 衣服 材料 很 柔软
- Chất liệu của áo này rất mềm.
- 这种 棉 材料 非常 柔软
- Loại nguyên liệu bông này rất mềm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 软磁材料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 软磁材料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
材›
磁›
软›