Đọc nhanh: 软床 (nhuyễn sàng). Ý nghĩa là: võng vải.
Ý nghĩa của 软床 khi là Danh từ
✪ võng vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软床
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 软木塞
- nút bần.
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 软冻 是 一种 甜食
- Soft serve là một loại món tráng miệng ngọt.
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 这块 绒布 很 柔软
- Miếng vải nhung này rất mềm mại.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 河粉 很 软
- Phở rất mềm.
- 早上 起床 , 眼里 会 有 眼屎
- Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.
- 这款 靠 胎 很 柔软 舒适
- Chiếc gối lót này rất mềm và thoải mái.
- 卧室 里 有 张软 床铺
- Trong phòng ngủ có một chiếc giường mềm.
- 床上 有个 软藉
- Trên giường có một tấm đệm mềm mại.
- 这床 被子 非常 绵软
- Cái chăn này rất mềm mại.
- 这床 薄被 十分 柔软
- Chăn mỏng này rất mềm mại.
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 软床
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 软床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm床›
软›