Đọc nhanh: 软兀刺 (nhuyễn ngột thứ). Ý nghĩa là: bải hoải.
Ý nghĩa của 软兀刺 khi là Danh từ
✪ bải hoải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软兀刺
- 挑 手上 扎 的 刺
- Khêu cái dằm ở tay.
- 你 弟弟 很 软弱
- Em trai của bạn rất yếu đuối.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 软木塞
- nút bần.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 软冻 是 一种 甜食
- Soft serve là một loại món tráng miệng ngọt.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 这块 绒布 很 柔软
- Miếng vải nhung này rất mềm mại.
- 这绒 用来 刺绣
- Chỉ thêu này dùng để thêu.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 河粉 很 软
- Phở rất mềm.
- 农村 孩子 最爱 的 刺泡儿
- Trẻ con nông thôn thích nhất là quả mâm xôi.
- 这种 乌拉 很 柔软
- Loại giày u-la này rất mềm mại.
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 软兀刺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 软兀刺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兀›
刺›
软›