转鼓 zhuǎn gǔ

Từ hán việt: 【chuyển cổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "转鼓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuyển cổ). Ý nghĩa là: trống quay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 转鼓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 转鼓 khi là Danh từ

trống quay

rotary drum

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转鼓

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - 圆鼓鼓 yuángǔgǔ de 豆粒 dòulì

    - hạt đậu mẩy.

  • - 飞机 fēijī de 桨叶 jiǎngyè 飞速 fēisù 旋转 xuánzhuǎn

    - Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.

  • - 哥哥 gēge 得到 dédào 鼓励 gǔlì

    - Anh trai nhận được khích lệ.

  • - 可以 kěyǐ xiàng 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì 一般 yìbān 重振旗鼓 chóngzhènqígǔ

    - Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.

  • - 他会 tāhuì qián zhuǎn 交给 jiāogěi 联合国儿童基金会 liánhéguóértóngjījīnhuì

    - Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF

  • - 布鲁克林 bùlǔkèlín 转转 zhuǎnzhuǎn

    - Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.

  • - 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn huì xiǎo 手鼓 shǒugǔ

    - Richard Feynman chơi bongos.

  • - 着手 zhuóshǒu

    - Cô ấy đang cầm trống con.

  • - 陀螺 tuóluó 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay xoay không ngừng.

  • - 陀螺 tuóluó zài 桌上 zhuōshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay đang quay trên bàn.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 奶奶 nǎinai de 病情 bìngqíng 趋向 qūxiàng 好转 hǎozhuǎn

    - Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.

  • - 奶奶 nǎinai de 病情 bìngqíng 日益 rìyì 好转 hǎozhuǎn

    - Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.

  • - 婉转 wǎnzhuǎn de 辞令 cílìng

    - lời lẽ uyển chuyển.

  • - 歌喉 gēhóu 婉转 wǎnzhuǎn

    - giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.

  • - 鼓乐喧天 gǔlèxuāntiān

    - nhạc trống vang trời

  • - 鼓乐齐鸣 gǔlèqímíng

    - tiếng trống và nhạc vang lên

  • - 鼓乐 gǔlè 喧阗 xuāntián

    - trống nhạc huyên náo

  • - 我要 wǒyào 转去 zhuànqù 别的 biéde 学校 xuéxiào

    - Tôi phải chuyển đi trường khác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 转鼓

Hình ảnh minh họa cho từ 转鼓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转鼓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao