Đọc nhanh: 转身儿 (chuyển thân nhi). Ý nghĩa là: trong nháy mắt.
Ý nghĩa của 转身儿 khi là Danh từ
✪ trong nháy mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转身儿
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 母亲 的 深厚 的 爱 倾注 在 儿女 身上
- tình yêu thương tha thiết của người mẹ dồn hết vào cho đứa con cái.
- 夏天 小孩儿 身上 爱 起痱子
- mùa hè, trẻ con hay nổi rôm sảy.
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 回 转身 去
- quay người đi
- 身子骨儿 结实
- thân thể rắn chắc.
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 转动 辘轳 把儿
- làm quay ròng rọc kéo nước.
- 他 干活儿 , 不会 吝惜 自身 的 力气
- anh ấy làm việc không biết tiếc sức lực của mình.
- 战士 们 身体 好 , 劲头儿 大 , 个个 都 象 小老虎
- chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
- 高挑儿 身材
- thân hình cao gầy
- 他 身板儿 挺 结实
- thân thể anh ấy rất rắn chắc.
- 贴身 儿 的 小褂儿
- áo lót
- 这件 衣服 抱 身儿
- Bộ này vừa vặn quá
- 救人 的 念头 凌驾 一切 , 他 转身 向 大火 冲 去
- ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
- 儿童 身长 不满 一米 的 坐 公共汽车 免票
- trẻ con cao dưới một mét đi xe buýt được miễn vé.
- 她 扭转 了 身体
- Cô ấy đã xoay người.
- 小狗 扭转 身体 跑 去
- Chó con quay người chạy đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转身儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转身儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
身›
转›