Đọc nhanh: 转子绕组 (chuyển tử nhiễu tổ). Ý nghĩa là: cuộn dây ro to (Thủy điện).
Ý nghĩa của 转子绕组 khi là Danh từ
✪ cuộn dây ro to (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转子绕组
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 他 转眼 看 了 看 桌子 上 的 书
- Anh ấy liếc mắt nhìn sách trên bàn.
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 我 脖子 疼 , 头转 不 过来
- Cổ tôi đau, đầu không quay sang được.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 眼珠子 直 转悠
- hai con ngươi cứ đưa đi đưa lại.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 你 妻子 的 昏迷 是 不可逆转 的
- Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.
- 签名册 亲笔签名 组成 的 册子
- Cuốn sách được tạo thành từ việc ký tên bằng chính bút của mỗi người trong danh sách.
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
- 我 最 不 喜欢 满肚子 弯弯绕 的 人
- Tôi không thích những người nội tâm phức tạp
- 他 刚 吃完饭 , 在 院子 里 绕弯儿
- anh ấy vừa ăn cơm xong, đi tản bộ vòng quanh trong vườn.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 用 绳子 绕 两遭
- Lấy dây quấn hai vòng.
- 绳子 婴绕 着 树枝
- Dây thừng quấn quanh cành cây.
- 有 问题 正面 提出 来 , 别 绕弯子
- có vấn đề thì trực tiếp nêu ra, đừng vòng vo.
- 你 简单 地 说 吧 , 别净 绕脖子
- anh nói đơn giản thôi, đừng vòng vo nữa.
- 这道题 真 绕脖子
- đề này thật rắc rối.
- 孩子 们 绕 着 操场 来 回转
- Bọn trẻ chạy vòng quanh sân chơi đùa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转子绕组
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转子绕组 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
组›
绕›
转›