转子 zhuànzǐ

Từ hán việt: 【chuyển tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "转子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuyển tử). Ý nghĩa là: trục quay; con quay (trong máy móc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 转子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 转子 khi là Danh từ

trục quay; con quay (trong máy móc)

电机、涡轮机或泵中的转动部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转子

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 转眼 zhuǎnyǎn kàn le kàn 桌子 zhuōzi shàng de shū

    - Anh ấy liếc mắt nhìn sách trên bàn.

  • - 心眼儿 xīnyǎner duō 说话 shuōhuà ài 转弯子 zhuǎnwānzi

    - "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."

  • - 脖子 bózi téng 头转 tóuzhuǎn 过来 guòlái

    - Cổ tôi đau, đầu không quay sang được.

  • - 眼珠子 yǎnzhūzi zhí 转悠 zhuànyōu

    - hai con ngươi cứ đưa đi đưa lại.

  • - 妻子 qīzǐ de 昏迷 hūnmí shì 不可逆转 bùkěnìzhuǎn de

    - Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.

  • - 汽车 qìchē 转弯抹角 zhuǎnwānmòjiǎo 开进 kāijìn le 村子 cūnzi

    - ô tô chạy vòng vèo vào làng.

  • - 变频器 biànpínqì jiāng 无线电 wúxiàndiàn 讯号 xùnhào cóng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ 转换成 zhuǎnhuànchéng lìng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ de 电子装置 diànzǐzhuāngzhì

    - Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.

  • - de 自行车 zìxíngchē 修好 xiūhǎo le 转转 zhuǎnzhuǎn 车轮 chēlún 检查 jiǎnchá 车闸 chēzhá 磨不磨 móbùmó 轮子 lúnzi

    - Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.

  • - 心急如焚 xīnjírúfén 好像 hǎoxiàng 热锅上的蚂蚁 règuōshàngdemǎyǐ zài 屋子里 wūzilǐ 团团转 tuántuánzhuàn

    - Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà

  • - 孩子 háizi men rào zhe 操场 cāochǎng lái 回转 huízhuǎn

    - Bọn trẻ chạy vòng quanh sân chơi đùa.

  • - 转眼 zhuǎnyǎn 孩子 háizi men dōu 长大 zhǎngdà le

    - Chỉ trong chớp mắt, bọn trẻ đã lớn hết rồi.

  • - jiǎng 的话 dehuà 老是 lǎoshi zài 脑子里 nǎozilǐ 打转 dǎzhuǎn

    - lời anh ấy nói cứ lởn vởn trong đầu tôi.

  • - 猴子 hóuzi 灵活 línghuó 转动 zhuàndòng 身子 shēnzi

    - Con khỉ linh hoạt xoay người.

  • - 孩子 háizi 目不转睛 mùbùzhuànjīng 看书 kànshū

    - Đứa trẻ chăm chú đọc sách không chớp mắt.

  • - 日子 rìzi 过得 guòdé 飞快 fēikuài 转眼 zhuǎnyǎn yòu shì 一年 yīnián

    - ngày tháng qua nhanh, mới đó mà đã một năm rồi.

  • - 现在 xiànzài de 经济 jīngjì 样子 yàngzi 正在 zhèngzài 好转 hǎozhuǎn

    - Xu hướng hiện tại của nền kinh tế đang cải thiện.

  • - 妻子 qīzǐ de bìng yǒu le 好转 hǎozhuǎn jiù 放怀 fànghuái le xiē

    - bệnh của vợ đã đỡ nhiều, tôi cũng yên tâm phần nào.

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 转子

Hình ảnh minh họa cho từ 转子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao