Đọc nhanh: 转子 (chuyển tử). Ý nghĩa là: trục quay; con quay (trong máy móc).
Ý nghĩa của 转子 khi là Danh từ
✪ trục quay; con quay (trong máy móc)
电机、涡轮机或泵中的转动部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转子
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 他 转眼 看 了 看 桌子 上 的 书
- Anh ấy liếc mắt nhìn sách trên bàn.
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 我 脖子 疼 , 头转 不 过来
- Cổ tôi đau, đầu không quay sang được.
- 眼珠子 直 转悠
- hai con ngươi cứ đưa đi đưa lại.
- 你 妻子 的 昏迷 是 不可逆转 的
- Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
- 孩子 们 绕 着 操场 来 回转
- Bọn trẻ chạy vòng quanh sân chơi đùa.
- 转眼 孩子 们 都 长大 了
- Chỉ trong chớp mắt, bọn trẻ đã lớn hết rồi.
- 他 讲 的话 老是 在 我 脑子里 打转
- lời anh ấy nói cứ lởn vởn trong đầu tôi.
- 猴子 灵活 地 转动 身子
- Con khỉ linh hoạt xoay người.
- 孩子 目不转睛 地 看书
- Đứa trẻ chăm chú đọc sách không chớp mắt.
- 日子 过得 飞快 , 转眼 又 是 一年
- ngày tháng qua nhanh, mới đó mà đã một năm rồi.
- 现在 的 经济 样子 正在 好转
- Xu hướng hiện tại của nền kinh tế đang cải thiện.
- 妻子 的 病 有 了 好转 , 我 也 就 放怀 了 些
- bệnh của vợ đã đỡ nhiều, tôi cũng yên tâm phần nào.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
转›