Đọc nhanh: 找婆家 (trảo bà gia). Ý nghĩa là: gả chồng.
Ý nghĩa của 找婆家 khi là Động từ
✪ gả chồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找婆家
- 说 婆家
- Giới thiệu nhà chồng.
- 婆 总是 操心 家里 事
- Mẹ chồng luôn lo lắng chuyện trong nhà.
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 我 帮 外婆 做 家务活
- Tôi giúp bà ngoại làm việc nhà.
- 外婆 在家 等 着 我 呢
- Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 我要 找 人 帮 我 搬 家具
- Tôi cần tìm người giúp tôi chuyển đồ dùng trong nhà.
- 经过 研究 , 科学家 找到 了 办法
- Qua quá trình nghiên cứu, các nhà khoa học đã tìm ra cách.
- 现在 得 找到 女管家
- Chúng ta cần đến gặp quản gia.
- 科学家 寻找 新 方法
- Các nhà khoa học tìm kiếm những cách mới.
- 我们 找 一家 便宜 的 客栈
- Chúng tôi tìm một nhà trọ rẻ tiền.
- 我来 找 他 , 偏偏 他 不 在家
- Tôi đến tìm anh ấy, nhưng lại cứ không có nhà.
- 好心人 帮 我 找到 了 家
- Người tốt đã giúp tôi tìm nhà.
- 你 不甘寂寞 了 , 待不住 家 里面 , 又 找 了 男朋友 了
- cô chịu không nổi sao, ở nhà không yên lại đi tìm bạn trai nữa.
- 星期天 她 来 找 我 , 偏偏 我 不 在家
- Chủ nhật cô ấy đến tìm tôi, nhưng tôi lại không có nhà.
- 我 找 他 两次 , 偏巧 都 不 在家
- tôi tìm hắn hai lần mà đều không có nhà.
- 我 在 家里 从来 找 不到 一支 笔 。 每次 我 一 买来 就 不翼而飞
- Tôi không bao giờ có thể tìm thấy một cây bút ở nhà. Lần nào mua nó cũng không cánh mà bay.
- 这家 餐厅 好找 , 位置 很 显眼
- Nhà hàng này dễ tìm, vị trí rõ ràng.
- 我 查找 了 多家 书店 和 图书馆 , 但 没查 到 任何 信息
- Tôi đã tìm kiếm ở nhiều hiệu sách và thư viện nhưng không tìm thấy bất kỳ thông tin nào.
- 那 就 去 查 黄页 在 附近 找 一家 教堂
- Sau đó, tìm một trang màu vàng và tìm một nhà thờ gần đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 找婆家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 找婆家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婆›
家›
找›