找婆家 zhǎo pójiā

Từ hán việt: 【trảo bà gia】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "找婆家" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trảo bà gia). Ý nghĩa là: gả chồng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 找婆家 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 找婆家 khi là Động từ

gả chồng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找婆家

  • - shuō 婆家 pójia

    - Giới thiệu nhà chồng.

  • - 总是 zǒngshì 操心 cāoxīn 家里 jiālǐ shì

    - Mẹ chồng luôn lo lắng chuyện trong nhà.

  • - 风险投资 fēngxiǎntóuzī jiā de 老婆 lǎopó

    - Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?

  • - bāng 外婆 wàipó zuò 家务活 jiāwùhuó

    - Tôi giúp bà ngoại làm việc nhà.

  • - 外婆 wàipó 在家 zàijiā děng zhe ne

    - Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.

  • - 为什么 wèishíme 数百万 shùbǎiwàn 中国 zhōngguó 剩男 shèngnán zhǎo 不到 búdào 老婆 lǎopó

    - Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?

  • - 我要 wǒyào zhǎo rén bāng bān 家具 jiājù

    - Tôi cần tìm người giúp tôi chuyển đồ dùng trong nhà.

  • - 经过 jīngguò 研究 yánjiū 科学家 kēxuéjiā 找到 zhǎodào le 办法 bànfǎ

    - Qua quá trình nghiên cứu, các nhà khoa học đã tìm ra cách.

  • - 现在 xiànzài 找到 zhǎodào 女管家 nǚguǎnjiā

    - Chúng ta cần đến gặp quản gia.

  • - 科学家 kēxuéjiā 寻找 xúnzhǎo xīn 方法 fāngfǎ

    - Các nhà khoa học tìm kiếm những cách mới.

  • - 我们 wǒmen zhǎo 一家 yījiā 便宜 piányí de 客栈 kèzhàn

    - Chúng tôi tìm một nhà trọ rẻ tiền.

  • - 我来 wǒlái zhǎo 偏偏 piānpiān 在家 zàijiā

    - Tôi đến tìm anh ấy, nhưng lại cứ không có nhà.

  • - 好心人 hǎoxīnrén bāng 找到 zhǎodào le jiā

    - Người tốt đã giúp tôi tìm nhà.

  • - 不甘寂寞 bùgānjìmò le 待不住 dàibúzhù jiā 里面 lǐmiàn yòu zhǎo le 男朋友 nánpéngyou le

    - cô chịu không nổi sao, ở nhà không yên lại đi tìm bạn trai nữa.

  • - 星期天 xīngqītiān lái zhǎo 偏偏 piānpiān 在家 zàijiā

    - Chủ nhật cô ấy đến tìm tôi, nhưng tôi lại không có nhà.

  • - zhǎo 两次 liǎngcì 偏巧 piānqiǎo dōu 在家 zàijiā

    - tôi tìm hắn hai lần mà đều không có nhà.

  • - zài 家里 jiālǐ 从来 cónglái zhǎo 不到 búdào 一支 yīzhī 每次 měicì 买来 mǎilái jiù 不翼而飞 bùyìérfēi

    - Tôi không bao giờ có thể tìm thấy một cây bút ở nhà. Lần nào mua nó cũng không cánh mà bay.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng 好找 hǎozhǎo 位置 wèizhi hěn 显眼 xiǎnyǎn

    - Nhà hàng này dễ tìm, vị trí rõ ràng.

  • - 查找 cházhǎo le 多家 duōjiā 书店 shūdiàn 图书馆 túshūguǎn dàn 没查 méichá dào 任何 rènhé 信息 xìnxī

    - Tôi đã tìm kiếm ở nhiều hiệu sách và thư viện nhưng không tìm thấy bất kỳ thông tin nào.

  • - jiù chá 黄页 huángyè zài 附近 fùjìn zhǎo 一家 yījiā 教堂 jiàotáng

    - Sau đó, tìm một trang màu vàng và tìm một nhà thờ gần đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 找婆家

Hình ảnh minh họa cho từ 找婆家

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 找婆家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEV (水水女)
    • Bảng mã:U+5A46
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Zhǎo
    • Âm hán việt: Hoa , Qua , Trảo
    • Nét bút:一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QI (手戈)
    • Bảng mã:U+627E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao