轩昂 xuān'áng

Từ hán việt: 【hiên ngang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "轩昂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiên ngang). Ý nghĩa là: ngẩng cao đầu; hiên ngang. Ví dụ : - phong thái hiên ngang

Xem ý nghĩa và ví dụ của 轩昂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 轩昂 khi là Tính từ

ngẩng cao đầu; hiên ngang

形容精神饱满,气度不凡

Ví dụ:
  • - 气宇轩昂 qìyǔxuānáng

    - phong thái hiên ngang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轩昂

  • - 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - ý chí chiến đấu sục sôi

  • - 气势 qìshì 昂昂 ángáng

    - khí thế hiên ngang

  • - áng 昂然 ángrán

    - vẻ hiên ngang

  • - 达达尼 dádání áng 不是 búshì 火枪手 huǒqiāngshǒu

    - D'Artagnan không phải là một ngự lâm quân.

  • - 小华 xiǎohuá 谈恋爱 tánliànài de shì zài 班上 bānshàng 引起 yǐnqǐ 轩然大波 xuānrándàbō

    - Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.

  • - 昂首阔步 ángshǒukuòbù

    - ngẩng cao đầu xoải bước

  • - 玉石 yùshí tāi 非常 fēicháng 昂贵 ángguì

    - Phôi từ ngọc bích rất đắt đỏ.

  • - 昂山 ángshān 素季 sùjì

    - Aung San Suu Kyi

  • - 器宇轩昂 qìyǔxuānáng

    - dáng vẻ hiên ngang.

  • - 雄赳赳 xióngjiūjiū 气昂昂 qìángáng

    - hùng dũng oai vệ, khí thế bừng bừng

  • - 雄赳赳 xióngjiūjiū 气昂昂 qìángáng

    - khí thế oai hùng.

  • - 孩子 háizi men 昂昂 ángáng 迎接 yíngjiē

    - Các em nhỏ hăng hái đón nhận.

  • - 雄赳赳 xióngjiūjiū 气昂昂 qìángáng

    - hùng dũng oai phong.

  • - 激昂慷慨 jīángkāngkǎi

    - sục sôi chí khí

  • - 志气 zhìqì 昂扬 ángyáng

    - chí khí hiên ngang

  • - 舆情 yúqíng 激昂 jīáng

    - ý kiến và thái độ của công chúng rất sôi sục.

  • - 价格 jiàgé 高昂 gāoáng

    - giá cả rất đắt

  • - 士气 shìqì 高昂 gāoáng

    - sĩ khí cao

  • - 气宇轩昂 qìyǔxuānáng

    - phong thái hiên ngang

  • - xuān 先生 xiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Hiên là một giáo viên tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 轩昂

Hình ảnh minh họa cho từ 轩昂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轩昂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: áng
    • Âm hán việt: Ngang
    • Nét bút:丨フ一一ノフフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHVL (日竹女中)
    • Bảng mã:U+6602
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xa 車 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Hiên
    • Nét bút:一フ丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQMJ (大手一十)
    • Bảng mã:U+8F69
    • Tần suất sử dụng:Cao