车轴 chēzhóu

Từ hán việt: 【xa trục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "车轴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xa trục). Ý nghĩa là: trục xe; moay-ơ (xe). Ví dụ : - 。 trục xe rơ rồi.. - 。 tiện trục xe

Xem ý nghĩa và ví dụ của 车轴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 车轴 khi là Danh từ

trục xe; moay-ơ (xe)

穿入车轱辘承受车身重量的圆柱形零件

Ví dụ:
  • - 车轴 chēzhóu kuàng le

    - trục xe rơ rồi.

  • - 旋根 xuángēn 车轴 chēzhóu

    - tiện trục xe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车轴

  • - 弟弟 dìdì 喜欢 xǐhuan 玩具 wánjù 汽车 qìchē

    - Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.

  • - 翻斗车 fāndǒuchē

    - toa xe

  • - 线 xiàn chán zài 线轴 xiànzhóu shàng

    - Quấn sợi chỉ vào cuộn.

  • - 尔车 ěrchē shì shuí de

    - Xe này của ai?

  • - 哥哥 gēge 喜欢 xǐhuan 赛车 sàichē

    - Anh trai tôi thích đua xe.

  • - 旋根 xuángēn 车轴 chēzhóu

    - tiện trục xe

  • - zài 一辆 yīliàng 开往 kāiwǎng 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu de 卡车 kǎchē 后面 hòumiàn

    - Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.

  • - 门外 ménwài 那辆 nàliàng 凯迪拉克 kǎidílākè de chē 钥匙 yàoshi jiāo 出来 chūlái

    - Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.

  • - 平板车 píngbǎnchē néng 拉货 lāhuò 能拉人 nénglārén

    - Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.

  • - 这辆 zhèliàng chē 适合 shìhé 长途 chángtú 驾驶 jiàshǐ

    - Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.

  • - 勒紧 lēijǐn 牛车 niúchē de 绳子 shéngzi

    - Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.

  • - zài 萨拉曼 sàlāmàn 正要 zhèngyào shàng 火车 huǒchē

    - Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca

  • - 自用 zìyòng 摩托车 mótuōchē

    - mô tô riêng; xe máy riêng

  • - 摩托车 mótuōchē 突突 tūtū 地响 dìxiǎng

    - mô tô chạy xình xịch.

  • - 车轴 chēzhóu kuàng le

    - trục xe rơ rồi.

  • - 修好 xiūhǎo le 车轴 chēzhóu

    - Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.

  • - 多轴 duōzhóu 自动 zìdòng 车床 chēchuáng

    - máy tiện tự động nhiều trục.

  • - 自行车 zìxíngchē 该换 gāihuàn zhóu le

    - Xe đạp này cần thay trục rồi.

  • - 我车 wǒchē yào 一个 yígè xīn de zhóu 碗儿 wǎnér

    - Xe của tôi cần một cái vòng bi mới.

  • - 行李 xínglǐ bèi 捆绑 kǔnbǎng zài 车顶 chēdǐng shàng

    - Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 车轴

Hình ảnh minh họa cho từ 车轴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车轴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQLW (大手中田)
    • Bảng mã:U+8F74
    • Tần suất sử dụng:Cao