Đọc nhanh: 车轴 (xa trục). Ý nghĩa là: trục xe; moay-ơ (xe). Ví dụ : - 车轴旷了。 trục xe rơ rồi.. - 旋根车轴。 tiện trục xe
Ý nghĩa của 车轴 khi là Danh từ
✪ trục xe; moay-ơ (xe)
穿入车轱辘承受车身重量的圆柱形零件
- 车轴 旷 了
- trục xe rơ rồi.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车轴
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 翻斗车
- toa xe
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 尔车 是 谁 的 ?
- Xe này của ai?
- 我 哥哥 喜欢 赛车
- Anh trai tôi thích đua xe.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 这辆 车 适合 长途 驾驶
- Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 自用 摩托车
- mô tô riêng; xe máy riêng
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 车轴 旷 了
- trục xe rơ rồi.
- 他 修好 了 车轴
- Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
- 自行车 该换 轴 了
- Xe đạp này cần thay trục rồi.
- 我车 要 一个 新 的 轴 碗儿
- Xe của tôi cần một cái vòng bi mới.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车轴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车轴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm车›
轴›