Đọc nhanh: 车轮内胎 (xa luân nội thai). Ý nghĩa là: săm.
Ý nghĩa của 车轮内胎 khi là Danh từ
✪ săm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车轮内胎
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 轮次 入内
- theo trình tự vào trong.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 车胎 放炮
- bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.
- 车胎 爆 了
- Lốp xe nổ tung rồi.
- 轮胎 需要 打气 吗 ?
- Lốp xe có cần bơm căng không?
- 他 正在 给 车胎 充气
- Anh ấy đang bơm xe.
- 轮胎 已经 磨损 了
- Lốp xe đã bị mòn rồi.
- 轮胎 好像 在 漏气
- Lốp xe có vẻ như đang xì hơi.
- 尖竹 刺穿 了 旧 轮胎
- Cây tre nhọn xuyên qua lốp xe cũ.
- 真要命 , 车胎 又 没气 了
- Thật khó chịu, lốp xe lại hết hơi.
- 我 需要 去 换 新 的 轮胎
- Tôi cần đi thay lốp xe mới.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 我 检查 了 车 的 胎压
- Tôi đã kiểm tra áp suất lốp trên xe.
- 我 的 自行车 胎 没气 了
- Lốp xe đạp của tôi hết hơi rồi.
- 他 学会 了 自己 换 车胎
- Anh ấy đã học cách tự thay lốp xe.
- 车上 准备 了 备用轮胎
- Trên xe chuẩn bị sẵn lốp dự phòng.
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 车坏 了 , 还好 有 备用 胎
- Xe hỏng, may có lốp dự phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车轮内胎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车轮内胎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
胎›
车›
轮›