蹲窝 dūn wō

Từ hán việt: 【tỗn oa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蹲窝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tỗn oa). Ý nghĩa là: nằm trong ổ, ru rú trong nhà; ở trong nhà (không ra ngoài).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蹲窝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蹲窝 khi là Động từ

nằm trong ổ

(鸟兽等) 趴在窝里

ru rú trong nhà; ở trong nhà (không ra ngoài)

比喻人守在家里而不外出

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹲窝

  • - gěi 留个 liúgè 窝儿 wōér

    - Để dành cho tôi một chỗ.

  • - dūn 有点儿 yǒudiǎner ǎi

    - Squat hơi thấp.

  • - shì zéi 窝子 wōzi

    - Đó là một ổ trộm.

  • - 脸上 liǎnshàng yǒu 一个 yígè hǎo 可爱 kěài de 酒窝 jiǔwō

    - bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.

  • - 那些 nèixiē 机器 jīqì zhe hǎo 可惜 kěxī

    - Những chiếc máy đó không được dùng thật là đáng tiếc.

  • - 一窝 yīwō 小狗 xiǎogǒu zhēn 可爱 kěài

    - Một đàn chó con thật đáng yêu.

  • - 母鸡 mǔjī 安静 ānjìng 抱窝 bàowō 孵蛋 fūdàn

    - Gà mái yên tĩnh ấp trứng.

  • - 鸟窝 niǎowō 居于 jūyú 大树 dàshù shàng

    - Tổ chim ở trên cây.

  • - yìng 脑膜 nǎomó yóu 蝶鞍 diéān 周缘 zhōuyuán 进入 jìnrù 垂体 chuítǐ 窝内 wōnèi 形成 xíngchéng 三个 sāngè 海绵 hǎimián jiān dòu

    - Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang

  • - 全班学生 quánbānxuésheng 没有 méiyǒu 一个 yígè 蹲班 dūnbān de

    - học sinh cả lớp không có ai bị lưu ban.

  • - 酒窝儿 jiǔwōér

    - Lúm đồng tiền (trên má).

  • - 窝藏罪犯 wōcángzuìfàn shì 犯法 fànfǎ de

    - Để ẩn giấu tội phạm là vi phạm pháp luật.

  • - 严禁 yánjìn 窝娼 wōchāng 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.

  • - 球迷 qiúmí 群情 qúnqíng 激昂 jīáng 一窝蜂 yīwōfēng 涌进 yǒngjìn 球场 qiúchǎng

    - Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.

  • - tāo 黑窝 hēiwō

    - đào tận sào huyệt

  • - shuāi le 屁股 pìgu 蹲儿 dūnér

    - té phịch một cái.

  • - 小心 xiǎoxīn dūn le tuǐ

    - Anh ấy vô tình bị sái chân.

  • - dūn tuǐ le

    - ông ấy chết rồi.

  • - 昨天 zuótiān dūn le tuǐ

    - Hôm qua anh ấy bị sái chân.

  • - 爱是 àishì 一块 yīkuài 蜜糖 mìtáng 即使 jíshǐ 心头 xīntóu 苦涩 kǔsè néng tián dào 心窝 xīnwō

    - Tình yêu là một miếng mật ong, ngay cả khi bạn đau khổ, vẫn có thể ngọt ngào trong tim.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蹲窝

Hình ảnh minh họa cho từ 蹲窝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹲窝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuán , Cún , Cǔn , Dūn , Dún , Zūn
    • Âm hán việt: Thuẫn , Tồn , Tỗn
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTWI (口一廿田戈)
    • Bảng mã:U+8E72
    • Tần suất sử dụng:Cao