蹬鼓 dēng gǔ

Từ hán việt: 【đặng cổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蹬鼓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đặng cổ). Ý nghĩa là: đạp trống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蹬鼓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蹬鼓 khi là Động từ

đạp trống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹬鼓

  • - 圆鼓鼓 yuángǔgǔ de 豆粒 dòulì

    - hạt đậu mẩy.

  • - 可以 kěyǐ xiàng 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì 一般 yìbān 重振旗鼓 chóngzhènqígǔ

    - Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.

  • - 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn huì xiǎo 手鼓 shǒugǔ

    - Richard Feynman chơi bongos.

  • - 着手 zhuóshǒu

    - Cô ấy đang cầm trống con.

  • - 鼓乐喧天 gǔlèxuāntiān

    - nhạc trống vang trời

  • - 鼓乐齐鸣 gǔlèqímíng

    - tiếng trống và nhạc vang lên

  • - 鼓乐 gǔlè 喧阗 xuāntián

    - trống nhạc huyên náo

  • - 鼓角齐鸣 gǔjiǎoqímíng

    - cùng vang lên.

  • - 鼓吹 gǔchuī 自己 zìjǐ 如何 rúhé 如何 rúhé

    - khoe mình rùm beng.

  • - zài 鼓琴 gǔqín

    - Anh ấy đang đánh đàn.

  • - 小孩儿 xiǎoháier ài 活动 huódòng 一天到晚 yìtiāndàowǎn lǎo 踢蹬 tīdēng

    - trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.

  • - 这家 zhèjiā 商店 shāngdiàn 鼓励 gǔlì 消费 xiāofèi

    - Cửa hàng này khuyến khích tiêu dùng.

  • - 鼓吹 gǔchuī 革命 gémìng

    - tuyên truyền cách mạng.

  • - 偃旗息鼓 yǎnqíxīgǔ

    - cuốn cờ im tiếng

  • - xià le bān jiù ài 捣鼓 dǎogu 那些 nèixiē 无线电 wúxiàndiàn 元件 yuánjiàn

    - nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.

  • - 鼓点子 gǔdiǎnzi 敲得 qiāodé yòu 响亮 xiǎngliàng yòu 花哨 huāshao

    - nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.

  • - xiàng 一匹 yìpǐ 马驹 mǎjū 昂头 ángtóu 急奔 jíbēn 步幅 bùfú 匀称 yúnchèn 步频 bùpín 紧凑 jǐncòu 蹬动 dēngdòng 有力 yǒulì

    - Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ

  • - 这个 zhègè bāo hěn

    - Cái tùi này rất phồng.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 鼓翼 gǔyì 飞翔 fēixiáng

    - Con chim nhỏ vỗ cánh bay.

  • - 幸亏 xìngkuī 提前 tíqián 告诉 gàosù le yào hái 蒙在鼓里 méngzàigǔlǐ ne

    - May mà anh ấy nói trước với tôi, không thì tôi vẫn mù tịt .

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蹬鼓

Hình ảnh minh họa cho từ 蹬鼓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹬鼓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Dēng , Dèng
    • Âm hán việt: Đăng , Đặng
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMNOT (口一弓人廿)
    • Bảng mã:U+8E6C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao