Hán tự: 蹇
Đọc nhanh: 蹇 (kiển.giản). Ý nghĩa là: đi cà nhắc, trục trặc; không thuận lợi, con lừa; ngựa tồi. Ví dụ : - 时运乖蹇 thời vận không may; không gặp thời.
Ý nghĩa của 蹇 khi là Từ điển
✪ đi cà nhắc
跛
- 时运 乖 蹇
- thời vận không may; không gặp thời.
Ý nghĩa của 蹇 khi là Từ điển
✪ trục trặc; không thuận lợi
不顺利
✪ con lừa; ngựa tồi
指驴,也指驽马
✪ họ Kiển
(Jiǎn) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹇
- 时运 乖 蹇
- thời vận không may; không gặp thời.
Hình ảnh minh họa cho từ 蹇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蹇›