蹇拙 jiǎn zhuō

Từ hán việt: 【kiển chuyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蹇拙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiển chuyết). Ý nghĩa là: vụng về, vụng về (viết), mờ mịt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蹇拙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蹇拙 khi là Tính từ

vụng về

awkward

vụng về (viết)

clumsy (writing)

mờ mịt

obscure

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹇拙

  • - 拙于 zhuōyú 言辞 yáncí

    - ăn nói vụng về

  • - 眼拙 yǎnzhuō

    - mắt lờ đờ

  • - 藏锋 cángfēng 守拙 shǒuzhuō

    - giấu mối khỏi vụng

  • - 时运 shíyùn guāi jiǎn

    - thời vận không may; không gặp thời.

  • - 手拙 shǒuzhuō

    - chân tay vụng về

  • - 文笔 wénbǐ 拙劣 zhuōliè

    - văn chương vụng về

  • - 弄巧成拙 nòngqiǎochéngzhuō

    - biến khéo thành vụng; lợn lành chữa thành lợn què

  • - zài 弄巧成拙 nòngqiǎochéngzhuō ma

    - Bạn đang chơi xấu đúng không?

  • - 拙见 zhuōjiàn

    - kiến giải nông cạn (của tôi)

  • - 拙劣 zhuōliè de 表演 biǎoyǎn

    - biểu diễn vụng về

  • - 勤能补拙 qínnéngbǔzhuō

    - cần cù bù thông minh; cần cù bù trình độ.

  • - 学海无涯 xuéhǎiwúyá 勤能补拙 qínnéngbǔzhuō

    - Biển học vô bờ, cần cù bù thông minh.

  • - shì 笨拙 bènzhuō de 孩子 háizi 经常 jīngcháng 笨手笨脚 bènshǒubènjiǎo 东西 dōngxī 摔破 shuāipò

    - Anh ta là một đứa trẻ vụng về, thường xuyên vụng tay vụng chân làm vỡ đồ.

  • - 显得 xiǎnde 特别 tèbié 笨拙 bènzhuō

    - Anh ấy trông rất hậu đậu.

  • - 笨拙 bènzhuō 地切 dìqiè le 蔬菜 shūcài

    - Cô ấy vụng về thái rau.

  • - 显得 xiǎnde 稍微 shāowēi 笨拙 bènzhuō

    - Cô ấy trông hơi vụng về.

  • - zài 舞蹈 wǔdǎo shí 显得 xiǎnde hěn 笨拙 bènzhuō

    - Cô ấy trông rất vụng về khi nhảy.

  • - zài 厨房 chúfáng 显得 xiǎnde hěn 笨拙 bènzhuō

    - Anh ấy trông rất vụng về trong bếp.

  • - 笨拙 bènzhuō 修理 xiūlǐ 电视机 diànshìjī

    - Anh ấy vụng về sửa ti vi.

  • - 相信 xiāngxìn 勤能补拙 qínnéngbǔzhuō 我会 wǒhuì 不断 bùduàn 提高 tígāo 自己 zìjǐ 努力 nǔlì 取得 qǔde 良好 liánghǎo de 业绩 yèjì

    - Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蹇拙

Hình ảnh minh họa cho từ 蹇拙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹇拙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Chuyết
    • Nét bút:一丨一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QUU (手山山)
    • Bảng mã:U+62D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qiān
    • Âm hán việt: Giản , Kiển
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCO (十廿金人)
    • Bảng mã:U+8E47
    • Tần suất sử dụng:Thấp