Đọc nhanh: 蹇拙 (kiển chuyết). Ý nghĩa là: vụng về, vụng về (viết), mờ mịt.
Ý nghĩa của 蹇拙 khi là Tính từ
✪ vụng về
awkward
✪ vụng về (viết)
clumsy (writing)
✪ mờ mịt
obscure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹇拙
- 拙于 言辞
- ăn nói vụng về
- 眼拙
- mắt lờ đờ
- 藏锋 守拙
- giấu mối khỏi vụng
- 时运 乖 蹇
- thời vận không may; không gặp thời.
- 手拙
- chân tay vụng về
- 文笔 拙劣
- văn chương vụng về
- 弄巧成拙
- biến khéo thành vụng; lợn lành chữa thành lợn què
- 你 在 弄巧成拙 吗 ?
- Bạn đang chơi xấu đúng không?
- 拙见
- kiến giải nông cạn (của tôi)
- 拙劣 的 表演
- biểu diễn vụng về
- 勤能补拙
- cần cù bù thông minh; cần cù bù trình độ.
- 学海无涯 , 勤能补拙
- Biển học vô bờ, cần cù bù thông minh.
- 他 是 个 笨拙 的 孩子 , 经常 笨手笨脚 地 把 东西 摔破
- Anh ta là một đứa trẻ vụng về, thường xuyên vụng tay vụng chân làm vỡ đồ.
- 他 显得 特别 笨拙
- Anh ấy trông rất hậu đậu.
- 她 笨拙 地切 了 蔬菜
- Cô ấy vụng về thái rau.
- 她 显得 稍微 笨拙
- Cô ấy trông hơi vụng về.
- 她 在 舞蹈 时 显得 很 笨拙
- Cô ấy trông rất vụng về khi nhảy.
- 他 在 厨房 里 显得 很 笨拙
- Anh ấy trông rất vụng về trong bếp.
- 他 笨拙 地 修理 电视机
- Anh ấy vụng về sửa ti vi.
- 我 相信 勤能补拙 , 我会 不断 提高 自己 , 努力 取得 良好 的 业绩
- Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蹇拙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹇拙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拙›
蹇›