Hán tự: 踵
Đọc nhanh: 踵 (chủng). Ý nghĩa là: gót chân; gót, đến tận nơi; thân hành đến, theo; theo sau. Ví dụ : - 举踵 cất gót; giở gót. - 接踵 tiếp gót. - 踵门道谢 thân hành đến nơi cảm tạ
Ý nghĩa của 踵 khi là Danh từ
✪ gót chân; gót
脚后跟
- 举踵
- cất gót; giở gót
- 接踵
- tiếp gót
✪ đến tận nơi; thân hành đến
亲到
- 踵门 道谢
- thân hành đến nơi cảm tạ
✪ theo; theo sau
跟随
- 踵至 ( 跟 在 后面 来到 )
- theo đến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踵
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 举踵
- cất gót; giở gót
- 踵门 道谢
- thân hành đến nơi cảm tạ
- 踵至 ( 跟 在 后面 来到 )
- theo đến
- 接踵
- tiếp gót
- 接踵而来
- theo nhau mà đến.
- 旋踵即逝
- một cái quay gót là biến mất
- 踵武前贤
- nối gót những bậc tài giỏi thời trước.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 踵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm踵›