zhǒng

Từ hán việt: 【chủng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chủng). Ý nghĩa là: gót chân; gót, đến tận nơi; thân hành đến, theo; theo sau. Ví dụ : - cất gót; giở gót. - tiếp gót. - thân hành đến nơi cảm tạ

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

gót chân; gót

脚后跟

Ví dụ:
  • - 举踵 jǔzhǒng

    - cất gót; giở gót

  • - 接踵 jiēzhǒng

    - tiếp gót

đến tận nơi; thân hành đến

亲到

Ví dụ:
  • - 踵门 zhǒngmén 道谢 dàoxiè

    - thân hành đến nơi cảm tạ

theo; theo sau

跟随

Ví dụ:
  • - 踵至 zhǒngzhì ( gēn zài 后面 hòumiàn 来到 láidào )

    - theo đến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 摩肩接踵 mójiānjiēzhǒng

    - kề vai nối gót.

  • - 大街 dàjiē shàng 人来人往 rénláirénwǎng 摩肩擦踵 mójiāncāzhǒng 十分 shífēn 热闹 rènao

    - Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.

  • - 举踵 jǔzhǒng

    - cất gót; giở gót

  • - 踵门 zhǒngmén 道谢 dàoxiè

    - thân hành đến nơi cảm tạ

  • - 踵至 zhǒngzhì ( gēn zài 后面 hòumiàn 来到 láidào )

    - theo đến

  • - 接踵 jiēzhǒng

    - tiếp gót

  • - 接踵而来 jiēzhǒngérlái

    - theo nhau mà đến.

  • - 旋踵即逝 xuánzhǒngjíshì

    - một cái quay gót là biến mất

  • - 踵武前贤 zhǒngwǔqiánxián

    - nối gót những bậc tài giỏi thời trước.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 踵

Hình ảnh minh họa cho từ 踵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chủng
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHJG (口一竹十土)
    • Bảng mã:U+8E35
    • Tần suất sử dụng:Trung bình