Đọc nhanh: 跋踵 (bạt chủng). Ý nghĩa là: kiễng.
Ý nghĩa của 跋踵 khi là Động từ
✪ kiễng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跋踵
- 飞扬跋扈
- hống hách; coi trời bằng vung
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 跋山涉水
- trèo non lội suối; vượt suối băng ngàn
- 跋山涉水
- Trèo đèo lội suối.
- 跋语
- lời bạt
- 举踵
- cất gót; giở gót
- 序跋
- lời tựa và lời bạt
- 题跋
- viết lời bạt
- 专横跋扈
- ngang ngược lộng hành
- 长途跋涉
- lặn lội đường xa
- 为了 求学 , 他 经历 了 长途跋涉
- Để theo đuổi việc học, anh ấy đã không ngại đường xa.
- 飞扬跋扈 , 不可一世
- không thể nghênh ngang hống hách được cả đời
- 跋前 疐后 ( 进退两难 )
- tiến thoái lưỡng nan
- 《 农村调查 》 的 序言 和 跋
- lời tựa và lời bạt của tập "Điều tra nông thôn"
- 他们 为了 见面 , 不 辞 长途跋涉
- Để gặp nhau, họ không quản đường sá xa xôi.
- 但 我 知道 , 我 正 跋山涉水 , 为了 朋友 的 相逢
- Nhưng tôi biết, tôi đang trèo đèo lội suối để gặp gỡ người bạn của mình
- 踵门 道谢
- thân hành đến nơi cảm tạ
- 踵至 ( 跟 在 后面 来到 )
- theo đến
- 接踵
- tiếp gót
- 踵武前贤
- nối gót những bậc tài giỏi thời trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跋踵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跋踵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm跋›
踵›