Hán tự: 踱
Đọc nhanh: 踱 (đạc). Ý nghĩa là: đi dạo; đi bách bộ; đi tản bộ; đi. Ví dụ : - 踱来踱去 đi đi lại lại. - 踱方步 đi bước một
Ý nghĩa của 踱 khi là Động từ
✪ đi dạo; đi bách bộ; đi tản bộ; đi
漫步行走
- 踱来 踱去
- đi đi lại lại
- 踱方步
- đi bước một
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踱
- 踱方步
- đi bước một
- 踱来 踱去
- đi đi lại lại
- 每次 下班 遇到 一些 牵手 踱步 的 情侣 , 他 就 想起 他 前女友
- Mỗi lần tan làm gặp những cặp tình nhân tay trong tay dạo bước trên đường, anh ấy lại nhớ đến bạn gái cũ của mình
Hình ảnh minh họa cho từ 踱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm踱›