Hán tự: 踞
Đọc nhanh: 踞 (cứ). Ý nghĩa là: ngồi xổm; ngồi, chiếm đóng; chiếm giữ; chiếm cứ (chiếm cứ phi pháp). Ví dụ : - 龙盘虎踞。 rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
Ý nghĩa của 踞 khi là Động từ
✪ ngồi xổm; ngồi
蹲或坐
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
✪ chiếm đóng; chiếm giữ; chiếm cứ (chiếm cứ phi pháp)
盘踞;占据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踞
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
Hình ảnh minh họa cho từ 踞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm踞›