Đọc nhanh: 箕踞 (ki cứ). Ý nghĩa là: ngồi dạng chân; chảng bảng.
Ý nghĩa của 箕踞 khi là Động từ
✪ ngồi dạng chân; chảng bảng
古人席地而坐,随意伸开两腿,像个簸箕, 是一种不拘礼节的坐法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箕踞
- 斗箕
- vân tay; dấu tay
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 团箕 直径 是 多少
- Cái nia đường kính là bao nhiêu?
- 她 用 簸箕 把 灰尘 撮 走
- Cô ấy dùng cái hốt rác để vun bụi đi.
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 箕踞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 箕踞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm箕›
踞›