Đọc nhanh: 路环 (lộ hoàn). Ý nghĩa là: Coloane, một hòn đảo của Macao.
Ý nghĩa của 路环 khi là Danh từ
✪ Coloane, một hòn đảo của Macao
Coloane, an island of Macao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路环
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 她 耳朵 上 有 一颗 耳环
- Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 门环 子
- vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.
- 走门路
- con đường vươn lên.
- 环行 公路
- đi đường vòng
- 环城 铁路
- đường sắt vòng quanh thành phố
- 系统 查 到 路易斯安那州 连环 强奸犯 的 DNA
- CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 路环
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 路环 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm环›
路›