Đọc nhanh: 环形路 (hoàn hình lộ). Ý nghĩa là: mạch điện, đường tròn.
Ý nghĩa của 环形路 khi là Danh từ
✪ mạch điện
circuit
✪ đường tròn
circular road
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环形路
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 她 戴 着 星星 形状 的 耳环
- Cô ấy đeo khuyên tai hình ngôi sao.
- 路道 粗 ( 形容 门路 广 )
- con đường rộng lớn.
- 环行 公路
- đi đường vòng
- 环城 铁路
- đường sắt vòng quanh thành phố
- 千山万水 ( 形容 道路 遥远 而 险阻 )
- muôn sông vạn núi.
- 她 买 了 一双 桃形 的 耳环
- Cô ấy mua đôi bông tai hình quả đào.
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
- 系统 查 到 路易斯安那州 连环 强奸犯 的 DNA
- CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.
- 路怒症 的 极端 形式 就是 劫持 和 凶杀
- Một trường hợp cực đoan của cơn thịnh nộ trên đường dẫn đến bắt cóc và giết người.
- 这是 一个 环形 灯
- Đây là một cái đèn vòng.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 环形路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 环形路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm形›
环›
路›