Đọc nhanh: 路氹 (lộ đãng). Ý nghĩa là: Cotai, thuật ngữ portmanteau dùng để chỉ các đảo 路環 | 路环 (Coloane) và 氹仔 (Taipa) ở Ma Cao, hòn đảo được hình thành bởi Coloane, Taipa và vùng đất khai hoang giữa họ, dải đất khai hoang giữa Coloane và Taipa.
✪ Cotai, thuật ngữ portmanteau dùng để chỉ các đảo 路環 | 路环 (Coloane) và 氹仔 (Taipa) ở Ma Cao
Cotai, portmanteau term referring to the islands of 路環|路环 [Lu4 huán] (Coloane) and 氹仔 [Dàng zǎi] (Taipa) in Macau
✪ hòn đảo được hình thành bởi Coloane, Taipa và vùng đất khai hoang giữa họ
the island formed by Coloane, Taipa and the reclaimed land between them
✪ dải đất khai hoang giữa Coloane và Taipa
the strip of reclaimed land between Coloane and Taipa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路氹
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 钻门路
- tìm đường vươn lên.
- 走门路
- con đường vươn lên.
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 大雾 弥漫 长路
- Sương mù bao phủ con đường dài.
- 阻塞 言路
- làm tắc đường góp ý của nhân dân.
- 道路 被 堵塞 了
- Con đường bị tắc nghẽn.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 路氹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 路氹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氹›
路›